Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
| mua vào bid | bán ra ask | |||
|---|---|---|---|---|
| Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
| USD (>50$) | 26,103 | 26,123 | 26,403 | 26,403 |
| USD (<50$) | 26,083 | 26,123 | 26,403 | 26,403 |
| EUR | 30,335 | 30,457 | 31,577 | 31,680 |
| GBP | 34,740 | 34,879 | 36,032 | 36,140 |
| JPY | 163.74 | 164.40 | 173.23 | 173.75 |
| AUD | 17,152 | 17,221 | 18,015 | 18,070 |
| CAD | 18,705 | 18,837 | 19,458 | 19,520 |
| NZD | 14,999 | 15,555 | ||
| SGD | 20,108 | 20,775 | ||
| CHF | 32,708 | 33,846 | ||
| HKD | 3,332 | 3,435 | ||
| KRW | 17.31 | 19.69 | ||