Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 23,310 | 23,330 | 23,630 | 23,650 |
USD (<50$) | 23,290 | 23,330 | 23,630 | 23,650 |
EUR | 24,514 | 24,613 | 25,709 | 25,790 |
GBP | 28,514 | 28,628 | 29,764 | 29,860 |
JPY | 162.77 | 163.42 | 172.01 | 172.52 |
AUD | 15,078 | 15,138 | 15,806 | 15,860 |
CAD | 17,018 | 17,138 | 17,812 | 17,870 |
NZD | 13,890 | 14,514 | ||
SGD | 17,041 | 17,710 | ||
CHF | 24,516 | 27,100 | ||
HKD | 2,855 | 3,139 | ||
KRW | 16.78 | 20.14 |