Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,200 | 25,250 | 25,473 | 25,473 |
USD (<50$) | 25,150 | 25,250 | 25,473 | 25,473 |
EUR | 26,360 | 26,466 | 27,645 | 27,730 |
GBP | 30,805 | 30,928 | 32,173 | 32,270 |
JPY | 159.00 | 159.64 | 168.89 | 169.39 |
AUD | 15,875 | 15,938 | 16,627 | 16,680 |
CAD | 17,954 | 18,080 | 18,802 | 18,860 |
NZD | 14,629 | 15,269 | ||
SGD | 18,259 | 18,989 | ||
CHF | 26,577 | 29,344 | ||
HKD | 3,084 | 3,397 | ||
KRW | 17.39 | 20.38 |