Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
| mua vào bid | bán ra ask | |||
|---|---|---|---|---|
| Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
| USD (>50$) | 26,087 | 26,107 | 26,347 | 26,347 |
| USD (<50$) | 26,067 | 26,107 | 26,347 | 26,347 |
| EUR | 29,707 | 29,827 | 30,920 | 31,020 |
| GBP | 33,857 | 33,993 | 35,113 | 35,220 |
| JPY | 166.32 | 166.99 | 175.96 | 176.49 |
| AUD | 16,847 | 16,915 | 17,684 | 17,740 |
| CAD | 18,331 | 18,460 | 19,066 | 19,130 |
| NZD | 14,772 | 15,304 | ||
| SGD | 19,878 | 20,534 | ||
| CHF | 32,132 | 33,236 | ||
| HKD | 3,333 | 3,438 | ||
| KRW | 17.98 | 20.29 | ||