Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 24,950 | 24,970 | 25,330 | 25,541 |
USD (<50$) | 24,930 | 24,970 | 25,330 | 25,541 |
EUR | 25,542 | 25,644 | 26,845 | 26,930 |
GBP | 30,301 | 30,423 | 31,709 | 31,810 |
JPY | 156.14 | 156.76 | 165.17 | 165.67 |
AUD | 15,382 | 15,443 | 16,147 | 16,200 |
CAD | 17,011 | 17,131 | 17,847 | 17,910 |
NZD | 13,951 | 14,596 | ||
SGD | 18,165 | 18,928 | ||
CHF | 27,140 | 29,157 | ||
HKD | 3,167 | 3,390 | ||
KRW | 17.00 | 19.54 |