Lãi suất áp dụng từ ngày 27/03/2024

Tại Quầy giao dịch:

Kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) Lĩnh lãi trước (%/năm)
KKH 0.10%
Tuần 1 0.50%
2 0.50%
3 0.50%
Tháng 1 2.65%     2.64%
2 2.75%   2.75% 2.74%
3 2.80%   2.79% 2.78%
4 2.80%   2.79% 2.77%
5 2.80%   2.79% 2.77%
6 4.10% 4.08% 4.07% 4.02%
7 3.90%   3.86% 3.81%
8 3.90%   3.86% 3.80%
9 3.90% 3.86% 3.85% 3.79%
10 3.90%   3.84% 3.78%
11 3.90%   3.84% 3.77%
12 3.90% 3.84% 3.83% 3.75%
13 3.90% (*) 3.83% 3.74%
9.65% (**)
15 3.90% 3.83% 3.81% 3.72%
18 3.90% 3.81% 3.80% 3.68%
24 3.90% 3.77% 3.76% 3.62%
36 3.90% 3.71% 3.69% 3.49%
48 3.90% 3.64% 3.63% 3.37%
60 3.90% 3.58% 3.57% 3.26%

Trong đó: Đối với kỳ hạn gửi 13 tháng:
- Lãi suất 13 tháng (*) nêu trên áp dụng đối với các trường hợp mở mới/ tái tục các khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 13 tháng có mức tiền gửi nhỏ hơn 1,500 tỷ đồng.
- Lãi suất 13 tháng (**) được áp dụng để:
+ Tham chiếu điều chỉnh lãi suất cho vay đối với các khoản vay mà trên thỏa thuận cho vay có quy định nguyên tắc điều chỉnh lãi suất là “Theo mức lãi suất tiết kiệm VND có kỳ hạn 13 tháng lĩnh lãi cuối kỳ của ABBANK dành cho khách hàng cá nhân tại thời điểm điều chỉnh + biên độ (%)”.
+ Áp dụng đối với các trường hợp gửi tiết kiệm từ 1,500 tỷ đồng trở lên trên một khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 13 tháng - lãi cuối kỳ và phải có phê duyệt của Tổng Giám đốc. ĐVKD gửi thông tin để Khối KHCN trình Tổng Giám đốc xem xét phê duyệt trước khi thực hiện.

Biểu lãi suất tiết kiệm trên kênh Online – Esaving và ứng dụng AB Ditizen – Msaving:
Kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) Lĩnh lãi trước (%/năm)
Tuần 1 0.50%
2 0.50%
3 0.50%
Tháng 1 3.00%     2.99%
2 3.00%   3.00% 2.99%
3 3.00%   2.99% 2.98%
4 3.00%   2.99% 2.97%
5 3.00%   2.99% 2.96%
6 4.30% 4.28% 4.26% 4.21%
7 4.10%   4.06% 4.00%
8 4.10%   4.05% 3.99%
9 4.10% 4.06% 4.05% 3.98%
10 4.10%   4.04% 3.96%
11 4.10%   4.03% 3.95%
12 4.10% 4.04% 4.02% 3.94%
13 4.10%   4.02% 3.93%
15 4.10% 4.02% 4.01% 3.90%
18 4.10% 4.00% 3.99% 3.86%
24 4.10% 3.96% 3.95% 3.79%
36 4.10% 3.89% 3.87% 3.65%
48 4.10% 3.81% 3.80% 3.52%
60 4.10% 3.75% 3.74% 3.40%