Ngày có hiệu lực: 25/09/2023
Lãi suất tiền gửi thanh toán/ tiền gửi có kỳ hạn lĩnh lãi cuối kỳ dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn | Lãi suất VND (%/năm) | Lãi suất USD (%/năm) |
TK TGTT | 0,40% | 0,00% |
1 tuần | 0,40% | 0,00% |
2 tuần | 0,40% | 0,00% |
3 tuần | 0,40% | 0,00% |
1 tháng | 3,90% | 0,00% |
2 tháng | 3,90% | 0,00% |
3 tháng | 3,90% | 0,00% |
4 tháng | 4,00% | 0,00% |
5 tháng | 4,00% | 0,00% |
6 tháng | 5,80% | 0,00% |
7 tháng | 4,90% | 0,00% |
8 tháng | 4,90% | 0,00% |
9 tháng | 4,90% | 0,00% |
10 tháng | 5,10% | 0,00% |
11 tháng | 5,10% | 0,00% |
12 tháng | 5,20% | 0,00% |
13 tháng | 6,80% (*) | 0,00% |
15 tháng | 5,20% | 0,00% |
18 tháng | 5,20% | 0,00% |
24 tháng | 5,20% | 0,00% |
≥ 36 tháng | 5,10% | 0,00% |
(Phần in đậm và in nghiêng là phần điều chỉnh)
Trong đó: (*) Đối với kỳ hạn 13 tháng:
- Lãi suất 13 tháng trên đây là một cấu phần để tham chiếu tính toán lãi suất cho vay áp dụng cho các khoản vay được nêu tạị Quyết định 556/QĐ-TGĐ.23 ngày 09/06/2023 về việc ban hành chính sách lãi suất cho vay áp dụng đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có).
- Lãi suất 13 tháng trên đây được áp dụng đối với các trường hợp mở hợp đồng tiền gửi từ 1.000 tỷ đồng (Một nghìn tỷ đồng) trở lên trên một hợp đồng tiền gửi kỳ hạn 13 tháng – lãi cuối kỳ và ĐVKD phải trình về khối SME để được mở chặn để được áp dụng mức lãi suất trên.
- Đối với các trường hợp mở mới/ tái tục các hợp đồng tiền gửi kỳ hạn 13 tháng có mức tiền gửi nhỏ hơn 1.000 tỷ đồng sẽ áp dụng theo mức lãi suất của kỳ hạn 12 tháng – lĩnh lãi cuối kỳ.
Lãi suất huy động tiền gửi lĩnh lãi cuối kỳ Online Banking dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn | Lãi suất VND (%/năm) | Lãi suất USD (%/năm) |
TK TGTT | 0,40% | 0,00% |
1 tuần | 0,40% | 0,00% |
2 tuần | 0,40% | 0,00% |
3 tuần | 0,40% | 0,00% |
1 tháng | 4,00% | 0,00% |
2 tháng | 4,00% | 0,00% |
3 tháng | 4,00% | 0,00% |
4 tháng | 4,30% | 0,00% |
5 tháng | 4,30% | 0,00% |
6 tháng | 5,90% | 0,00% |
7 tháng | 5,10% | 0,00% |
8 tháng | 5,10% | 0,00% |
9 tháng | 5,10% | 0,00% |
10 tháng | 5,30% | 0,00% |
11 tháng | 5,30% | 0,00% |
12 tháng | 5,40% | 0,00% |
13 tháng | 5,40% | 0,00% |
15 tháng | 5,40% | 0,00% |
18 tháng | 5,40% | 0,00% |
24 tháng | 5,40% | 0,00% |
≥ 36 tháng | 5,60% | 0,00% |
Lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn tự chọn ngày dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn | Lãi suất VND (%/năm) |
7 ngày - 13 ngày | 0,40% |
14 ngày - 20 ngày | 0,40% |
21 ngày – 29 ngày | 0,40% |
30 ngày – 58 ngày | 3,90% |
59 ngày – 88 ngày | 3,90% |
89 ngày – 119 ngày | 3,90% |
120 ngày –149 ngày | 4,00% |
150 ngày – 180 ngày | 4,00% |
181 ngày – 211 ngày | 5,80% |
212 ngày – 241 ngày | 4,90% |
242 ngày – 272 ngày | 4,90% |
273 ngày – 302 ngày | 4,90% |
303 ngày – 333 ngày | 5,10% |
334 ngày – 364 ngày | 5,10% |
365 ngày – 392 ngày | 5,20% |