Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,123 | 25,143 | 25,453 | 25,453 |
USD (<50$) | 25,103 | 25,143 | 25,453 | 25,453 |
EUR | 26,466 | 26,572 | 27,723 | 27,810 |
GBP | 31,024 | 31,148 | 32,366 | 32,470 |
JPY | 160.82 | 161.46 | 169.70 | 170.20 |
AUD | 16,247 | 16,312 | 16,987 | 17,040 |
CAD | 18,044 | 18,171 | 18,878 | 18,940 |
NZD | 14,806 | 15,426 | ||
SGD | 18,349 | 19,064 | ||
CHF | 26,472 | 29,223 | ||
HKD | 3,180 | 3,298 | ||
KRW | 18.08 | 19.52 |