Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,130 | 25,150 | 25,450 | 25,450 |
USD (<50$) | 25,110 | 25,150 | 25,450 | 25,450 |
EUR | 26,981 | 27,089 | 28,290 | 28,380 |
GBP | 31,459 | 31,585 | 32,851 | 32,950 |
JPY | 158.64 | 159.27 | 167.49 | 167.99 |
AUD | 16,552 | 16,618 | 17,334 | 17,390 |
CAD | 18,186 | 18,314 | 19,000 | 19,050 |
NZD | 15,219 | 15,883 | ||
SGD | 18,521 | 19,260 | ||
CHF | 27,501 | 28,627 | ||
HKD | 3,202 | 3,322 | ||
KRW | 18.24 | 20.84 |